Đang hiển thị: Nhật Bản - Tem bưu chính (1930 - 1939) - 96 tem.
Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
1. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
21. Tháng 1 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 13 x 13½
1. Tháng 3 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 13½ x 13
20. Tháng 4 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 13½ x 13
1. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
2. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
1. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
10. Tháng 7 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 13 x 13½
7. Tháng 11 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 13 x 13½
10. Tháng 12 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 sự khoan: 13 x 13½
1. Tháng 4 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 13 x 13½
1. Tháng 6 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 13½
15. Tháng 12 quản lý chất thải: 3 sự khoan: 13 x 13½
quản lý chất thải: 3 sự khoan: 13 x 13½ or 13½ x 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 250 | AR19 | ½S | Màu nâu | - | 5,90 | 4,72 | - | USD |
|
||||||||
| 251 | AR20 | 1S | Màu da cam | - | 11,79 | 7,08 | - | USD |
|
||||||||
| 252 | AR21 | 3S | Màu đỏ hoa hồng son | - | 3,54 | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 253 | BH12 | 4S | Màu lục | - | 11,79 | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 254 | AS22 | 5S | Màu tím violet | - | 14,15 | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 255 | BR1 | 6S | Màu hoa hồng | - | 17,69 | 3,54 | - | USD |
|
||||||||
| 256 | AS23 | 7S | Màu đỏ da cam | - | 17,69 | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 257 | BH13 | 8S | Màu ô liu hơi nâu | - | 23,58 | 2,95 | - | USD |
|
||||||||
| 258 | BS2 | 10S | Màu đỏ son | - | 17,69 | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 259 | BH14 | 20S | Màu lam | - | 29,48 | 0,88 | - | USD |
|
||||||||
| 260 | AS24 | 25S | Màu xám ô liu | - | 117 | 4,72 | - | USD |
|
||||||||
| 261 | AT7 | 30S | Màu da cam/Màu lục | - | 70,75 | 1,18 | - | USD |
|
||||||||
| 262 | AT8 | 50S | Màu nâu đỏ/Màu lam | - | 353 | 3,54 | - | USD |
|
||||||||
| 263 | AT9 | 1Y | Màu lục | - | 206 | 1,18 | - | USD |
|
||||||||
| 264 | BN2 | 5Y | Màu xanh lá cây ô liu | - | 589 | 17,69 | - | USD |
|
||||||||
| 265 | BN3 | 10Y | Màu tím violet | - | 707 | 14,15 | - | USD |
|
||||||||
| 250‑265 | - | 2199 | 63,68 | - | USD |
